VLC132-150Kg
VLC132-300Kg
VLC132-500Kg
VLC132-600Kg
VLC132-750Kg
– Tải trọng (Kg): 60, 150 , 300 , 500, 600, 750kg
– Cấp chính xác : OIML R60 C3
– Điện áp biến đổi : (2 ± 0.002 ) và (3± 0.002) mV/V
– Sai số lặp lại : (≤ ± 0.01) %R.O
– Độ trễ : ≤ ± 0.02 ( ≤ ± 0.03 cho 30 tấn) %R.O
– Sai số tuyến tính: ( ≤ ± 0.02 (≤ ± 0.03 cho 30 tấn) %R.O
– Quá tải (30 phút) : ( ≤ ± 0.02 ) %R.O
– Cân bằng tại điểm : (“0” ≤ ± 1) %R.O
– Bù nhiệt : ( -10 ~ +40) °C
– Nhiệt độ làm việc :(-20 ~ +60) °C
– Nhiệt độ tác động đến tín hiệu ra: (≤ ± 0.002 )%R.O/°C
– Nhiệt độ tác động làm thay đổi điểm “0” : (≤ ± 0.002 ) %R.O/°C
– Điện trở đầu vào : (381 ± 4) Ω
– Điện trở đầu ra : (350 ± 1) Ω
– Điện trở cách điện: ≥ 5000 (ở 50VDC) MΩ
– Điện áp kích thích: 6 ~ 15 (DC/AC) V
– Điện áp kích thích tối đa : 20 (DC/AC) V
– Quá tải an toàn: 150 %
– Quá tải phá hủy hoàn toàn: 300%
– Tuân thủ theo tiêu chuẩn: IP67
– Chiều dài dây tín hiệu: 2m
– Màu sắc dây : Đỏ , Đen , Xanh , Trắng
– Phương thức định lượng : cảm biến từ (load cell).
1. TÍNH NĂNG LOAD CELL SBCL-USA EN: :
– Rated capacity (Kg): 60, 150 , 300 , 500, 600, 750kg
– Accuracy class : OIML R60 C3
– Rated output : (2 ± 0.002 )and (3± 0.002) mV/V
– Non repeatbility : (≤ ± 0.01) %R.O
– Hysteresis : ≤ ± 0.02 ( ≤ ± 0.03 cho 30 tấn) %R.O
– Non linearity: ( ≤ ± 0.02 (≤ ± 0.03 cho 30 tấn) %R.O
– Creep (30min) : ( ≤ ± 0.02 ) %R.O
– Zero balance: (“0” ≤ ± 1) %R.O
– Temp. compensated range : ( -10 ~ +40) °C
– Operating temp. range:(-20 ~ +60) °C
– Temp. coefficient on output : (≤ ± 0.002 )%R.O/°C
– Temp. coefficient on zero balance: (≤ ± 0.002 ) %R.O/°C
– Input resistance : (381 ± 4) Ω
– Output resistance: (350 ± 1) Ω
– Insulation resistance: ≥ 5000 (ở 50VDC) MΩ
– Recommended voltage: 6 ~ 15 (DC/AC) V
– Max. excit. voltage :20 (DC/AC) V
– Safe overload : 150 %
– Ultimated overload : 300%
– Protection class : IP67
– Cable length : 2m
-Wiring code : Excitation (+Red) , Excitation (- Black), Signal (+Green) , Signal (- White)
2. TÍNH NĂNG LOAD CELL VLC132- VMC-USA: :
Model | VLC 132 | |||||
Model ITEM | VLC132 | VLC132 | VLC132 | VLC132 | VLC132 | VLC132 |
Mức tải tối đa (kg) | 60kg | 100kg | 150kg | 300kg | 500kg | 600kg |
ITEM | OIML R60 C3 | Unit | ||||
Điện áp biến đổi | 2mV/V , 3mV/V | mV/V | ||||
Sai số lặp lại | ± 0.01 | %R.O | ||||
Độ trễ | ± 0.02 | %R.O | ||||
Sai số tuyến tính | ± 0.02 | %R.O | ||||
Quá tải (30 phút) | ± 0.02 | %R.O | ||||
Cân bằng tại điểm | “0” ≤ ± 1 | %R.O | ||||
Bù nhiệt | -10 ~ +40 | °C | ||||
Nhiệt độ làm việc | -20 ~ +60 | °C | ||||
Nhiệt độ tác động đến tín hiệu ra | ± 0.002 | %R.O/°C | ||||
Nhiệt độ tác động làm thay đổi điểm “0” | ≤ ± 0.002 | %R.O/°C | ||||
Điện trở đầu vào | 381 ± 4 | Ω | ||||
Điện trở đầu ra | 350 ± 1 | Ω | ||||
Điện trở cách điện | 5000 (ở 50VDC) | MΩ | ||||
Điện áp kích thích | 6 ~ 15 | (DC/AC) V | ||||
Điện áp kích thích tối đa | 20 | (DC/AC) V | ||||
Quá tải an toàn | 150 | % | ||||
Quá tải phá hủy hoàn toàn | 300 | % | ||||
Tuân thủ theo tiêu chuẩn | IP67 | |||||
Màu sắc dây | Đỏ , Đen , Xanh , Trắng | |||||
Chiều dài dây tín hiệu | 2m | 2m | ||||
Đạt Chuẩn | OIML , CE | |||||
Phân Phối | Phân Phối Tại Việt Nam Bởi Công ty hưng phát | |||||
Liên Hê | liên hệ 0933535481 Mr hổ | |||||
Hãng Sản Xuất | VMC – USA |